Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "exigent" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khẩn cấp" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Exigent

[Phẫn nộ]
/ɛksɪʤənt/

adjective

1. Demanding attention

  • "Clamant needs"
  • "A crying need"
  • "Regarded literary questions as exigent and momentous"- h.l.mencken
  • "Insistent hunger"
  • "An instant need"
    synonym:
  • clamant
  • ,
  • crying
  • ,
  • exigent
  • ,
  • insistent
  • ,
  • instant

1. Đòi hỏi sự chú ý

  • "Nhu cầu clamant"
  • "Một nhu cầu khóc"
  • "Coi các câu hỏi văn học là cấp thiết và nhất thời" - h.l.mencken
  • "Cơn đói không thể tránh khỏi"
  • "Một nhu cầu tức thời"
    từ đồng nghĩa:
  • kêu ca
  • ,
  • khóc
  • ,
  • cấp thiết
  • ,
  • khăng khăng
  • ,
  • tức thì

2. Requiring precise accuracy

  • "An exacting job"
  • "Became more exigent over his pronunciation"
    synonym:
  • exigent
  • ,
  • exacting

2. Đòi hỏi độ chính xác chính xác

  • "Một công việc chính xác"
  • "Trở nên cấp thiết hơn trong cách phát âm của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • cấp thiết
  • ,
  • chính xác