Translation meaning & definition of the word "exhaustion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kiệt sức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Exhaustion
[Kiệt sức]/ɪgzɔsʧən/
noun
1. Extreme fatigue
- synonym:
- exhaustion
1. Mệt mỏi cùng cực
- từ đồng nghĩa:
- kiệt sức
2. Serious weakening and loss of energy
- synonym:
- debilitation ,
- enervation ,
- enfeeblement ,
- exhaustion
2. Suy yếu nghiêm trọng và mất năng lượng
- từ đồng nghĩa:
- suy nhược ,
- bảo vệ ,
- thông tin ,
- kiệt sức
3. The act of exhausting something entirely
- synonym:
- exhaustion
3. Hành động làm cạn kiệt một cái gì đó hoàn toàn
- từ đồng nghĩa:
- kiệt sức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English