Translation meaning & definition of the word "exhausting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khai thác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Exhausting
[Kiệt sức]/ɪgzɔstɪŋ/
adjective
1. Having a debilitating effect
- "An exhausting job in the hot sun"
- synonym:
- draining ,
- exhausting
1. Có tác dụng suy nhược
- "Một công việc mệt mỏi dưới ánh mặt trời nóng"
- từ đồng nghĩa:
- thoát nước ,
- kiệt sức
2. Producing exhaustion
- "An exhausting march"
- "The visit was especially wearing"
- synonym:
- exhausting ,
- tiring ,
- wearing ,
- wearying
2. Sản xuất khí thải
- "Một cuộc tuần hành mệt mỏi"
- "Chuyến thăm đặc biệt là mặc"
- từ đồng nghĩa:
- kiệt sức ,
- mệt mỏi ,
- mặc
Examples of using
Would you look at that! After a long and exhausting quest I finally managed to find the mythical Scroll of Swordsmanship.
Bạn sẽ nhìn vào đó! Sau một nhiệm vụ dài và mệt mỏi, cuối cùng tôi cũng tìm được Scroll of Swords Skill huyền thoại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English