Translation meaning & definition of the word "exemplary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mẫu mực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Exemplary
[gương mẫu]/ɪgzɛmpləri/
adjective
1. Worthy of imitation
- "Exemplary behavior"
- "Model citizens"
- synonym:
- exemplary ,
- model(a)
1. Xứng đáng bắt chước
- "Hành vi mẫu mực"
- "Công dân kiểu mẫu"
- từ đồng nghĩa:
- gương mẫu ,
- mô hình (a)
2. Being or serving as an illustration of a type
- "The free discussion that is emblematic of democracy"
- "An action exemplary of his conduct"
- synonym:
- emblematic ,
- exemplary ,
- typic
2. Đang hoặc phục vụ như một minh họa của một loại
- "Cuộc thảo luận tự do là biểu tượng của nền dân chủ"
- "Một hành động mẫu mực về hành vi của mình"
- từ đồng nghĩa:
- biểu tượng ,
- gương mẫu ,
- đánh máy
3. Serving to warn
- "Shook a monitory finger at him"
- "An exemplary jail sentence"
- synonym:
- admonitory ,
- cautionary ,
- exemplary ,
- monitory ,
- warning(a)
3. Phục vụ để cảnh báo
- "Lắc một ngón tay đơn điệu vào anh ta"
- "Một án tù mẫu mực"
- từ đồng nghĩa:
- khuyên răn ,
- thận trọng ,
- gương mẫu ,
- đơn ,
- cảnh báo (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English