Translation meaning & definition of the word "excursion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tham quan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Excursion
[Tham quan]/ɪkskərʒən/
noun
1. A journey taken for pleasure
- "Many summer excursions to the shore"
- "It was merely a pleasure trip"
- "After cautious sashays into the field"
- synonym:
- excursion ,
- jaunt ,
- outing ,
- junket ,
- pleasure trip ,
- expedition ,
- sashay
1. Một hành trình được thực hiện cho niềm vui
- "Nhiều chuyến du ngoạn mùa hè vào bờ"
- "Đó chỉ đơn thuần là một chuyến đi thú vị"
- "Sau khi sashays thận trọng vào lĩnh vực này"
- từ đồng nghĩa:
- tham quan ,
- vui vẻ ,
- đi chơi ,
- rác ,
- chuyến đi thú vị ,
- thám hiểm ,
- sashay
2. Wandering from the main path of a journey
- synonym:
- digression ,
- excursion
2. Lang thang từ con đường chính của một hành trình
- từ đồng nghĩa:
- lạc đề ,
- tham quan
Examples of using
If it rains tomorrow, the excursion will be canceled.
Nếu trời mưa vào ngày mai, chuyến tham quan sẽ bị hủy bỏ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English