Translation meaning & definition of the word "excite" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "excite" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Excite
[Vui mừng]/ɪksaɪt/
verb
1. Arouse or elicit a feeling
- synonym:
- excite
1. Khơi dậy hoặc khơi gợi cảm giác
- từ đồng nghĩa:
- phấn khích
2. Act as a stimulant
- "The book stimulated her imagination"
- "This play stimulates"
- synonym:
- stimulate ,
- excite
2. Hoạt động như một chất kích thích
- "Cuốn sách kích thích trí tưởng tượng của cô ấy"
- "Vở kịch này kích thích"
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- phấn khích
3. Stir feelings in
- "Stimulate my appetite"
- "Excite the audience"
- "Stir emotions"
- synonym:
- stimulate ,
- excite ,
- stir
3. Khuấy động cảm xúc trong
- "Kích thích sự thèm ăn của tôi"
- "Khai thác khán giả"
- "Khuấy động cảm xúc"
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- phấn khích ,
- khuấy
4. Cause to be agitated, excited, or roused
- "The speaker charged up the crowd with his inflammatory remarks"
- synonym:
- agitate ,
- rouse ,
- turn on ,
- charge ,
- commove ,
- excite ,
- charge up
4. Gây ra sự kích động, phấn khích hoặc bị kích động
- "Người nói đã buộc tội đám đông bằng những nhận xét viêm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- kích động ,
- áo choàng ,
- bật ,
- phí ,
- bắt đầu ,
- phấn khích ,
- thu phí
5. Stimulate sexually
- "This movie usually arouses the male audience"
- synonym:
- arouse ,
- sex ,
- excite ,
- turn on ,
- wind up
5. Kích thích tình dục
- "Bộ phim này thường khơi dậy khán giả nam"
- từ đồng nghĩa:
- khơi dậy ,
- quan hệ tình dục ,
- phấn khích ,
- bật ,
- gió lên
6. Stir the feelings, emotions, or peace of
- "These stories shook the community"
- "The civil war shook the country"
- synonym:
- stimulate ,
- shake ,
- shake up ,
- excite ,
- stir
6. Khuấy động cảm xúc, cảm xúc hoặc hòa bình của
- "Những câu chuyện này làm rung chuyển cộng đồng"
- "Cuộc nội chiến làm rung chuyển đất nước"
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- lắc ,
- phấn khích ,
- khuấy
7. Raise to a higher energy level
- "Excite the atoms"
- synonym:
- excite ,
- energize ,
- energise
7. Nâng lên mức năng lượng cao hơn
- "Khai thác các nguyên tử"
- từ đồng nghĩa:
- phấn khích ,
- tiếp thêm năng lượng ,
- tiếp sức
8. Produce a magnetic field in
- "Excite the neurons"
- synonym:
- excite
8. Tạo ra một từ trường trong
- "Kích thích các tế bào thần kinh"
- từ đồng nghĩa:
- phấn khích
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English