Translation meaning & definition of the word "exchangeable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể trao đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Exchangeable
[Có thể trao đổi]/ɪksʧenʤəbəl/
adjective
1. Suitable to be exchanged
- synonym:
- exchangeable
1. Thích hợp để trao đổi
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi
2. Capable of being exchanged for or replaced by something of equal value
- "Convertible securities"
- synonym:
- convertible ,
- exchangeable
2. Có khả năng được trao đổi hoặc thay thế bằng một cái gì đó có giá trị tương đương
- "Chứng khoán chuyển đổi"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi ,
- trao đổi
3. Capable of replacing or changing places with something else
- Permitting mutual substitution without loss of function or suitability
- "Interchangeable electric outlets" "interchangeable parts"
- synonym:
- exchangeable ,
- interchangeable ,
- similar ,
- standardized ,
- standardised
3. Có khả năng thay thế hoặc thay đổi địa điểm bằng thứ khác
- Cho phép thay thế lẫn nhau mà không mất chức năng hoặc sự phù hợp
- "Ổ cắm điện có thể hoán đổi cho nhau" "các bộ phận có thể hoán đổi cho nhau"
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi ,
- hoán đổi cho nhau ,
- tương tự ,
- tiêu chuẩn hóa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English