Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "excessive" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quá mức" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Excessive

[Quá mức]
/ɪksɛsɪv/

adjective

1. Beyond normal limits

  • "Excessive charges"
  • "A book of inordinate length"
  • "His dress stops just short of undue elegance"
  • "Unreasonable demands"
    synonym:
  • excessive
  • ,
  • inordinate
  • ,
  • undue
  • ,
  • unreasonable

1. Vượt quá giới hạn bình thường

  • "Phí quá mức"
  • "Một cuốn sách có độ dài không phù hợp"
  • "Chiếc váy của anh ấy dừng lại chỉ vì sự thanh lịch không đáng có"
  • "Nhu cầu vô lý"
    từ đồng nghĩa:
  • quá mức
  • ,
  • không phù hợp
  • ,
  • quá hạn
  • ,
  • không hợp lý

2. Unrestrained, especially with regard to feelings

  • "Extravagant praise"
  • "Exuberant compliments"
  • "Overweening ambition"
  • "Overweening greed"
    synonym:
  • excessive
  • ,
  • extravagant
  • ,
  • exuberant
  • ,
  • overweening

2. Không bị hạn chế, đặc biệt là liên quan đến cảm xúc

  • "Ca ngợi thái quá"
  • "Lời khen ngợi"
  • "Tham vọng bao trùm"
  • "Tham lam quá mức"
    từ đồng nghĩa:
  • quá mức
  • ,
  • ngông cuồng
  • ,
  • hồ hởi
  • ,
  • vượt qua