Translation meaning & definition of the word "excavator" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người khai quật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Excavator
[Máy xúc]/ɛkskəvetər/
noun
1. A workman who excavates for foundations of buildings or for quarrying
- synonym:
- excavator
1. Một công nhân khai quật cho nền móng của các tòa nhà hoặc để khai thác đá
- từ đồng nghĩa:
- máy xúc
2. A machine for excavating
- synonym:
- power shovel ,
- excavator ,
- digger ,
- shovel
2. Một máy đào
- từ đồng nghĩa:
- xẻng điện ,
- máy xúc ,
- thợ đào ,
- xẻng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English