Translation meaning & definition of the word "ex" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ex" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ex
[Ví dụ]/ɛks/
noun
1. A man who was formerly a certain woman's husband
- synonym:
- ex-husband ,
- ex
1. Một người đàn ông trước đây là chồng của một người phụ nữ nào đó
- từ đồng nghĩa:
- chồng cũ ,
- cũ
2. A woman who was formerly a particular man's wife
- "All his exes live in texas"
- synonym:
- ex-wife ,
- ex
2. Một người phụ nữ trước đây là vợ của một người đàn ông cụ thể
- "Tất cả người yêu cũ của anh ấy sống ở texas"
- từ đồng nghĩa:
- vợ cũ ,
- cũ
3. The 24th letter of the roman alphabet
- synonym:
- X ,
- x ,
- ex
3. Chữ cái thứ 24 của bảng chữ cái la mã
- từ đồng nghĩa:
- X ,
- cũ
adjective
1. Out of fashion
- "A suit of rather antique appearance"
- "Demode (or outmoded) attire"
- "Outmoded ideas"
- synonym:
- antique ,
- demode ,
- ex ,
- old-fashioned ,
- old-hat(p) ,
- outmoded ,
- passe ,
- passee
1. Lỗi thời
- "Một bộ đồ có vẻ ngoài khá cổ"
- "Trang phục (hoặc lỗi thời)"
- "Ý tưởng lỗi thời"
- từ đồng nghĩa:
- đồ cổ ,
- giải mã ,
- cũ ,
- lỗi thời ,
- mũ cũ (p) ,
- vượt qua ,
- người qua đường
Examples of using
But your ex is a psychopath!
Nhưng người yêu cũ của bạn là một kẻ tâm thần!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English