Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "evoke" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nêu" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Evoke

[Gợi lên]
/ɪvoʊk/

verb

1. Call forth (emotions, feelings, and responses)

  • "Arouse pity"
  • "Raise a smile"
  • "Evoke sympathy"
    synonym:
  • arouse
  • ,
  • elicit
  • ,
  • enkindle
  • ,
  • kindle
  • ,
  • evoke
  • ,
  • fire
  • ,
  • raise
  • ,
  • provoke

1. Gọi ra (cảm xúc, cảm xúc và phản hồi)

  • "Thương hại nhà"
  • "Nụ cười"
  • "Nêu gợi sự đồng cảm"
    từ đồng nghĩa:
  • khơi dậy
  • ,
  • khơi gợi
  • ,
  • enkindle
  • ,
  • kindle
  • ,
  • gợi lên
  • ,
  • ngọn lửa
  • ,
  • tăng
  • ,
  • khiêu khích

2. Evoke or provoke to appear or occur

  • "Her behavior provoked a quarrel between the couple"
    synonym:
  • provoke
  • ,
  • evoke
  • ,
  • call forth
  • ,
  • kick up

2. Gợi lên hoặc khiêu khích xuất hiện hoặc xảy ra

  • "Hành vi của cô ấy đã gây ra một cuộc cãi vã giữa hai vợ chồng"
    từ đồng nghĩa:
  • khiêu khích
  • ,
  • gợi lên
  • ,
  • gọi đi
  • ,
  • đá lên

3. Deduce (a principle) or construe (a meaning)

  • "We drew out some interesting linguistic data from the native informant"
    synonym:
  • educe
  • ,
  • evoke
  • ,
  • elicit
  • ,
  • extract
  • ,
  • draw out

3. Suy luận (một nguyên tắc) hoặc hiểu (một ý nghĩa)

  • "Chúng tôi đã rút ra một số dữ liệu ngôn ngữ thú vị từ người cung cấp thông tin bản địa"
    từ đồng nghĩa:
  • giáo dục
  • ,
  • gợi lên
  • ,
  • khơi gợi
  • ,
  • trích xuất
  • ,
  • rút ra

4. Summon into action or bring into existence, often as if by magic

  • "Raise the specter of unemployment"
  • "He conjured wild birds in the air"
  • "Call down the spirits from the mountain"
    synonym:
  • raise
  • ,
  • conjure
  • ,
  • conjure up
  • ,
  • invoke
  • ,
  • evoke
  • ,
  • stir
  • ,
  • call down
  • ,
  • arouse
  • ,
  • bring up
  • ,
  • put forward
  • ,
  • call forth

4. Triệu tập hành động hoặc đưa vào sự tồn tại, thường như thể bằng phép thuật

  • "Nâng cao bóng ma thất nghiệp"
  • "Anh ấy gợi lên những con chim hoang dã trong không khí"
  • "Kêu gọi các linh hồn từ trên núi"
    từ đồng nghĩa:
  • tăng
  • ,
  • gợi cảm
  • ,
  • gợi lên
  • ,
  • viện dẫn
  • ,
  • khuấy
  • ,
  • gọi xuống
  • ,
  • khơi dậy
  • ,
  • đưa lên
  • ,
  • đưa ra phía trước
  • ,
  • gọi đi

5. Call to mind

  • "This remark evoked sadness"
    synonym:
  • suggest
  • ,
  • evoke
  • ,
  • paint a picture

5. Gọi cho tâm trí

  • "Nhận xét này gợi lên nỗi buồn"
    từ đồng nghĩa:
  • đề nghị
  • ,
  • gợi lên
  • ,
  • vẽ một bức tranh