I sweat everyday.
Tôi đổ mồ hôi hàng ngày.
She wanted to get away from everyday life.
Cô muốn thoát khỏi cuộc sống hàng ngày.
Both victory and defeat are but an everyday occurrence to a soldier.
Cả chiến thắng và thất bại đều chỉ là chuyện thường ngày của một người lính.
At the very least, I'd like to be able to have everyday conversations.
Ít nhất, tôi muốn có thể trò chuyện hàng ngày.
I have no time to listen to such everyday affairs.
Tôi không có thời gian để nghe những chuyện thường ngày như vậy.