Translation meaning & definition of the word "ever" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bao giờ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ever
[Bao giờ]/ɛvər/
adverb
1. At any time
- "Did you ever smoke?"
- "The best con man of all time"
- synonym:
- ever ,
- of all time
1. Bất cứ lúc nào
- "Bạn đã bao giờ hút thuốc?"
- "Người đàn ông tốt nhất mọi thời đại"
- từ đồng nghĩa:
- bao giờ ,
- của mọi thời đại
2. At all times
- All the time and on every occasion
- "I will always be there to help you"
- "Always arrives on time"
- "There is always some pollution in the air"
- "Ever hoping to strike it rich"
- "Ever busy"
- synonym:
- always ,
- ever ,
- e'er
2. Mọi lúc
- Tất cả thời gian và mọi dịp
- "Tôi sẽ luôn ở đó để giúp bạn"
- "Luôn đến đúng giờ"
- "Luôn có một số ô nhiễm trong không khí"
- "Bao giờ hy vọng đánh bại nó giàu có"
- "Không bao giờ bận rộn"
- từ đồng nghĩa:
- luôn luôn ,
- bao giờ ,
- e'er
3. (intensifier for adjectives) very
- "She was ever so friendly"
- synonym:
- ever ,
- ever so
3. (bộ tăng cường cho tính từ) rất
- "Cô ấy rất thân thiện"
- từ đồng nghĩa:
- bao giờ
Examples of using
Have you ever been to Tom's restaurant? It's a nice little spot.
Bạn đã bao giờ đến nhà hàng của Tom chưa? Đó là một điểm nhỏ đẹp.
Have you ever been to the Black Sea?
Bạn đã bao giờ đến Biển Đen chưa?
This is one of the best books I've ever read.
Đây là một trong những cuốn sách hay nhất tôi từng đọc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English