Translation meaning & definition of the word "evasive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khiêu khích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Evasive
[Evasive]/ɪvezɪv/
adjective
1. Deliberately vague or ambiguous
- "His answers were brief, constrained and evasive"
- "An evasive statement"
- synonym:
- evasive
1. Cố tình mơ hồ hoặc mơ hồ
- "Câu trả lời của anh ấy ngắn gọn, hạn chế và lảng tránh"
- "Một tuyên bố lảng tránh"
- từ đồng nghĩa:
- lảng tránh
2. Avoiding or escaping from difficulty or danger especially enemy fire
- "Pilots are taught to take evasive action"
- synonym:
- evasive
2. Tránh hoặc thoát khỏi khó khăn hoặc nguy hiểm, đặc biệt là hỏa lực địch
- "Phi công được dạy để có hành động lảng tránh"
- từ đồng nghĩa:
- lảng tránh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English