Translation meaning & definition of the word "evaluation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đánh giá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Evaluation
[Đánh giá]/ɪvæljueʃən/
noun
1. Act of ascertaining or fixing the value or worth of
- synonym:
- evaluation ,
- rating
1. Hành động xác định hoặc sửa chữa giá trị hoặc giá trị của
- từ đồng nghĩa:
- đánh giá
2. An appraisal of the value of something
- "He set a high valuation on friendship"
- synonym:
- evaluation ,
- valuation ,
- rating
2. Đánh giá giá trị của một cái gì đó
- "Anh ấy đặt giá trị cao cho tình bạn"
- từ đồng nghĩa:
- đánh giá ,
- định giá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English