Translation meaning & definition of the word "eu" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "eu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eu
[Ê-li]/iju/
noun
1. A bivalent and trivalent metallic element of the rare earth group
- synonym:
- europium ,
- Eu ,
- atomic number 63
1. Một yếu tố kim loại hóa trị hai và hóa trị ba của nhóm đất hiếm
- từ đồng nghĩa:
- châu âu ,
- Ê-li ,
- số nguyên tử 63
2. An international organization of european countries formed after world war ii to reduce trade barriers and increase cooperation among its members
- "He tried to take britain into the europen union"
- synonym:
- European Union ,
- EU ,
- European Community ,
- EC ,
- European Economic Community ,
- EEC ,
- Common Market ,
- Europe
2. Một tổ chức quốc tế của các nước châu âu được thành lập sau thế chiến ii để giảm các rào cản thương mại và tăng cường hợp tác giữa các thành viên.
- "Anh ấy đã cố gắng đưa anh vào liên minh châu âu"
- từ đồng nghĩa:
- Liên minh châu âu ,
- EU ,
- Cộng đồng châu âu ,
- EC ,
- Cộng đồng kinh tế châu âu ,
- EEC ,
- Thị trường chung ,
- Châu âu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English