Translation meaning & definition of the word "ethics" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đạo đức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ethics
[Đạo đức]/ɛθɪks/
noun
1. Motivation based on ideas of right and wrong
- synonym:
- ethical motive ,
- ethics ,
- morals ,
- morality
1. Động lực dựa trên ý tưởng đúng và sai
- từ đồng nghĩa:
- động lực đạo đức ,
- đạo đức
2. The philosophical study of moral values and rules
- synonym:
- ethics ,
- moral philosophy
2. Nghiên cứu triết học về các giá trị và quy tắc đạo đức
- từ đồng nghĩa:
- đạo đức ,
- triết lý đạo đức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English