Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "eternal" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vĩnh cửu" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Eternal

[Vĩnh cửu]
/ɪtərnəl/

adjective

1. Continuing forever or indefinitely

  • "The ageless themes of love and revenge"
  • "Eternal truths"
  • "Life everlasting"
  • "Hell's perpetual fires"
  • "The unending bliss of heaven"
    synonym:
  • ageless
  • ,
  • aeonian
  • ,
  • eonian
  • ,
  • eternal
  • ,
  • everlasting
  • ,
  • perpetual
  • ,
  • unending
  • ,
  • unceasing

1. Tiếp tục mãi mãi hoặc vô thời hạn

  • "Chủ đề bất đắc dĩ của tình yêu và sự trả thù"
  • "Sự thật vĩnh cửu"
  • "Sự sống bất diệt"
  • "Cháy vĩnh viễn"
  • "Hạnh phúc bất tận của thiên đường"
    từ đồng nghĩa:
  • không có tuổi
  • ,
  • aeonia
  • ,
  • eonia
  • ,
  • vĩnh cửu
  • ,
  • vĩnh viễn
  • ,
  • không có hồi kết
  • ,
  • không ngừng

2. Tiresomely long

  • Seemingly without end
  • "Endless debates"
  • "An endless conversation"
  • "The wait seemed eternal"
  • "Eternal quarreling"
  • "An interminable sermon"
    synonym:
  • endless
  • ,
  • eternal
  • ,
  • interminable

2. Dài mệt mỏi

  • Dường như không có kết thúc
  • "Tranh luận bất tận"
  • "Một cuộc trò chuyện bất tận"
  • "Sự chờ đợi dường như vĩnh cửu"
  • "Phổ cãi vĩnh cửu"
  • "Một bài giảng vô tận"
    từ đồng nghĩa:
  • bất tận
  • ,
  • vĩnh cửu
  • ,
  • vô tận

Examples of using

Everything artificial that breaks the laws of nature dies sooner or later anyway. Only nature's creations can be eternal.
Tất cả mọi thứ nhân tạo phá vỡ quy luật tự nhiên sẽ sớm chết. Chỉ có sáng tạo của thiên nhiên mới có thể là vĩnh cửu.
Evil is not eternal.
Cái ác không phải là vĩnh cửu.
The soul is eternal.
Linh hồn là vĩnh cửu.