Translation meaning & definition of the word "estimate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ước tính" sang tiếng Việt
Estimate
[Ước tính]noun
1. An approximate calculation of quantity or degree or worth
- "An estimate of what it would cost"
- "A rough idea how long it would take"
- synonym:
- estimate ,
- estimation ,
- approximation ,
- idea
1. Một tính toán gần đúng về số lượng hoặc mức độ hoặc giá trị
- "Một ước tính về những gì nó sẽ có giá"
- "Một ý tưởng sơ bộ sẽ mất bao lâu"
- từ đồng nghĩa:
- ước tính ,
- gần đúng ,
- ý tưởng
2. A judgment of the qualities of something or somebody
- "Many factors are involved in any estimate of human life"
- "In my estimation the boy is innocent"
- synonym:
- estimate ,
- estimation
2. Một sự đánh giá về phẩm chất của một cái gì đó hoặc ai đó
- "Nhiều yếu tố liên quan đến bất kỳ ước tính nào về cuộc sống của con người"
- "Theo ước tính của tôi, cậu bé vô tội"
- từ đồng nghĩa:
- ước tính
3. A document appraising the value of something (as for insurance or taxation)
- synonym:
- appraisal ,
- estimate ,
- estimation
3. Một tài liệu đánh giá giá trị của một cái gì đó (như đối với bảo hiểm hoặc thuế)
- từ đồng nghĩa:
- thẩm định ,
- ước tính
4. A statement indicating the likely cost of some job
- "He got an estimate from the car repair shop"
- synonym:
- estimate
4. Một tuyên bố cho thấy chi phí có khả năng của một số công việc
- "Anh ấy đã ước tính từ cửa hàng sửa chữa xe hơi"
- từ đồng nghĩa:
- ước tính
5. The respect with which a person is held
- "They had a high estimation of his ability"
- synonym:
- estimate ,
- estimation
5. Sự tôn trọng mà một người được tổ chức
- "Họ đã ước tính cao về khả năng của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- ước tính
verb
1. Judge tentatively or form an estimate of (quantities or time)
- "I estimate this chicken to weigh three pounds"
- synonym:
- estimate ,
- gauge ,
- approximate ,
- guess ,
- judge
1. Phán xét tạm thời hoặc hình thành ước tính (số lượng hoặc thời gian)
- "Tôi ước tính con gà này nặng ba cân"
- từ đồng nghĩa:
- ước tính ,
- đo ,
- gần đúng ,
- đoán ,
- thẩm phán
2. Judge to be probable
- synonym:
- calculate ,
- estimate ,
- reckon ,
- count on ,
- figure ,
- forecast
2. Đánh giá là có thể xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- tính toán ,
- ước tính ,
- tin tưởng vào ,
- hình ,
- dự báo