Translation meaning & definition of the word "establish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiết lập" thành tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Establish
[Thành lập]/ɪstæblɪʃ/
verb
1. Set up or found
- "She set up a literacy program"
- synonym:
- establish ,
- set up ,
- found ,
- launch
1. Thiết lập hoặc tìm thấy
- "Cô ấy đã thiết lập một chương trình xóa mù chữ"
- từ đồng nghĩa:
- thành lập ,
- thiết lập ,
- tìm thấy ,
- ra mắt
2. Set up or lay the groundwork for
- "Establish a new department"
- synonym:
- establish ,
- found ,
- plant ,
- constitute ,
- institute
2. Thiết lập hoặc đặt nền tảng cho
- "Thành lập một bộ phận mới"
- từ đồng nghĩa:
- thành lập ,
- tìm thấy ,
- cây trồng ,
- cấu thành ,
- viện
3. Establish the validity of something, as by an example, explanation or experiment
- "The experiment demonstrated the instability of the compound"
- "The mathematician showed the validity of the conjecture"
- synonym:
- prove ,
- demonstrate ,
- establish ,
- show ,
- shew
3. Thiết lập tính hợp lệ của một cái gì đó, như bằng một ví dụ, giải thích hoặc thử nghiệm
- "Thí nghiệm đã chứng minh sự không ổn định của hợp chất"
- "Nhà toán học cho thấy tính hợp lệ của phỏng đoán"
- từ đồng nghĩa:
- chứng minh ,
- thành lập ,
- chương trình ,
- shew
4. Institute, enact, or establish
- "Make laws"
- synonym:
- lay down ,
- establish ,
- make
4. Viện, ban hành, hoặc thành lập
- "Làm luật"
- từ đồng nghĩa:
- nằm xuống ,
- thành lập ,
- làm
5. Bring about
- "The trompe l'oeil-illusion establishes depth"
- synonym:
- establish ,
- give
5. Mang về
- "Trompe l'oeil-illusion thiết lập độ sâu"
- từ đồng nghĩa:
- thành lập ,
- cho
6. Place
- "Her manager had set her up at the ritz"
- synonym:
- install ,
- instal ,
- set up ,
- establish
6. Nơi
- "Người quản lý của cô ấy đã thiết lập cô ấy tại ritz"
- từ đồng nghĩa:
- cài đặt ,
- trả góp ,
- thiết lập ,
- thành lập
7. Build or establish something abstract
- "Build a reputation"
- synonym:
- build ,
- establish
7. Xây dựng hoặc thiết lập một cái gì đó trừu tượng
- "Xây dựng danh tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- xây dựng ,
- thành lập
8. Use as a basis for
- Found on
- "Base a claim on some observation"
- synonym:
- establish ,
- base ,
- ground ,
- found
8. Sử dụng làm cơ sở cho
- Tìm thấy trên
- "Cơ sở một yêu cầu về một số quan sát"
- từ đồng nghĩa:
- thành lập ,
- cơ sở ,
- mặt đất ,
- tìm thấy
Examples of using
You'll have to establish residence here before you can vote.
Bạn sẽ phải thiết lập nơi cư trú ở đây trước khi bạn có thể bỏ phiếu.
You can't establish a company without people.
Bạn không thể thành lập một công ty mà không có người.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English