Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "essential" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiết yếu" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Essential

[Cần thiết]
/ɛsɛnʃəl/

noun

1. Anything indispensable

  • "Food and shelter are necessities of life"
  • "The essentials of the good life"
  • "Allow farmers to buy their requirements under favorable conditions"
  • "A place where the requisites of water fuel and fodder can be obtained"
    synonym:
  • necessity
  • ,
  • essential
  • ,
  • requirement
  • ,
  • requisite
  • ,
  • necessary

1. Bất cứ điều gì không thể thiếu

  • "Thức ăn và nơi trú ẩn là nhu cầu thiết yếu của cuộc sống"
  • "Những điều cần thiết của cuộc sống tốt đẹp"
  • "Cho phép nông dân mua yêu cầu của họ trong điều kiện thuận lợi"
  • "Một nơi có thể thu được các nhu cầu cần thiết của nhiên liệu nước và thức ăn gia súc"
    từ đồng nghĩa:
  • sự cần thiết
  • ,
  • thiết yếu
  • ,
  • yêu cầu
  • ,
  • cần thiết

adjective

1. Absolutely necessary

  • Vitally necessary
  • "Essential tools and materials"
  • "Funds essential to the completion of the project"
  • "An indispensable worker"
    synonym:
  • essential
  • ,
  • indispensable

1. Hoàn toàn cần thiết

  • Cực kỳ cần thiết
  • "Công cụ và vật liệu thiết yếu"
  • "Quỹ thiết yếu để hoàn thành dự án"
  • "Một công nhân không thể thiếu"
    từ đồng nghĩa:
  • thiết yếu
  • ,
  • không thể thiếu

2. Basic and fundamental

  • "The essential feature"
    synonym:
  • essential

2. Cơ bản và cơ bản

  • "Tính năng thiết yếu"
    từ đồng nghĩa:
  • thiết yếu

3. Of the greatest importance

  • "The all-important subject of disarmament"
  • "Crucial information"
  • "In chess cool nerves are of the essence"
    synonym:
  • all-important(a)
  • ,
  • all important(p)
  • ,
  • crucial
  • ,
  • essential
  • ,
  • of the essence(p)

3. Có tầm quan trọng lớn nhất

  • "Chủ đề quan trọng nhất của giải giáp"
  • "Thông tin quan trọng"
  • "Trong các dây thần kinh mát mẻ cờ vua là điều cốt yếu"
    từ đồng nghĩa:
  • tất cả quan trọng (a)
  • ,
  • tất cả quan trọng (p)
  • ,
  • quan trọng
  • ,
  • thiết yếu
  • ,
  • của bản chất (p)

4. Being or relating to or containing the essence of a plant etc

  • "Essential oil"
    synonym:
  • essential

4. Được hoặc liên quan đến hoặc chứa bản chất của một nhà máy, vv

  • "Dầu thiết yếu"
    từ đồng nghĩa:
  • thiết yếu

5. Defining rights and duties as opposed to giving the rules by which rights and duties are established

  • "Substantive law"
    synonym:
  • substantive
  • ,
  • essential

5. Xác định các quyền và nghĩa vụ trái ngược với việc đưa ra các quy tắc theo đó các quyền và nghĩa vụ được thiết lập

  • "Luật thực chất"
    từ đồng nghĩa:
  • thực chất
  • ,
  • thiết yếu

Examples of using

Problem-solving and decision-making skills are essential in a managerial position.
Giải quyết vấn đề và kỹ năng ra quyết định là rất cần thiết ở vị trí quản lý.
Healthy food is essential for a healthy body and a healthy mind, and as a result, promotes maximum efficiency.
Thực phẩm lành mạnh là điều cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh và một tâm trí lành mạnh, và kết quả là, thúc đẩy hiệu quả tối đa.
Good communication with students is essential for effective teaching.
Giao tiếp tốt với sinh viên là điều cần thiết để giảng dạy hiệu quả.