Translation meaning & definition of the word "especial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặc biệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Especial
[Đặc biệt]/əspɛʃəl/
adjective
1. Surpassing what is common or usual or expected
- "He paid especial attention to her"
- "Exceptional kindness"
- "A matter of particular and unusual importance"
- "A special occasion"
- "A special reason to confide in her"
- "What's so special about the year 2000?"
- synonym:
- especial(a) ,
- exceptional ,
- particular(a) ,
- special
1. Vượt qua những gì phổ biến hoặc thông thường hoặc dự kiến
- "Anh đặc biệt chú ý đến cô"
- "Lòng tốt đặc biệt"
- "Một vấn đề đặc biệt và quan trọng khác thường"
- "Một dịp đặc biệt"
- "Một lý do đặc biệt để tâm sự với cô ấy"
- "Những gì đặc biệt về năm 2000?"
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt (a) ,
- đặc biệt ,
- cụ thể (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English