Translation meaning & definition of the word "escudo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "escudo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Escudo
[Escudo]/ɛskudoʊ/
noun
1. Formerly the basic monetary unit of portugal
- Equal to 100 centavo
- synonym:
- Portuguese escudo ,
- escudo
1. Trước đây là đơn vị tiền tệ cơ bản của bồ đào nha
- Bằng 100 centavo
- từ đồng nghĩa:
- Escudo Bồ Đào Nha ,
- escudo
2. The basic unit of money on cape verde
- Equal to 100 centavos
- synonym:
- Cape Verde escudo ,
- escudo
2. Đơn vị tiền cơ bản trên cape verde
- Bằng 100 centavos
- từ đồng nghĩa:
- Cape Verde escudo ,
- escudo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English