Translation meaning & definition of the word "escort" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hộ tống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Escort
[Hộ tống]/ɛskɔrt/
noun
1. Someone who escorts and protects a prominent person
- synonym:
- bodyguard ,
- escort
1. Một người hộ tống và bảo vệ một người nổi bật
- từ đồng nghĩa:
- vệ sĩ ,
- hộ tống
2. The act of accompanying someone or something in order to protect them
- synonym:
- escort ,
- accompaniment
2. Hành động đi cùng ai đó hoặc một cái gì đó để bảo vệ họ
- từ đồng nghĩa:
- hộ tống ,
- đệm
3. An attendant who is employed to accompany someone
- synonym:
- escort
3. Một tiếp viên được tuyển dụng để đi cùng với ai đó
- từ đồng nghĩa:
- hộ tống
4. A participant in a date
- "His date never stopped talking"
- synonym:
- date ,
- escort
4. Một người tham gia vào một ngày
- "Cuộc hẹn của anh ấy không bao giờ ngừng nói"
- từ đồng nghĩa:
- ngày ,
- hộ tống
verb
1. Accompany as an escort
- "She asked her older brother to escort her to the ball"
- synonym:
- escort
1. Đi cùng như một người hộ tống
- "Cô ấy yêu cầu anh trai hộ tống cô ấy đến bóng"
- từ đồng nghĩa:
- hộ tống
2. Accompany or escort
- "I'll see you to the door"
- synonym:
- see ,
- escort
2. Đi cùng hoặc hộ tống
- "Tôi sẽ thấy bạn đến cửa"
- từ đồng nghĩa:
- xem ,
- hộ tống
Examples of using
I'll escort you.
Tôi sẽ hộ tống bạn.
You will need an armed escort.
Bạn sẽ cần một người hộ tống vũ trang.
I'll escort you.
Tôi sẽ hộ tống bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English