Translation meaning & definition of the word "errant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "errant" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Errant
[Errant]/ɛrənt/
adjective
1. Straying from the right course or from accepted standards
- "Errant youngsters"
- synonym:
- errant
1. Đi lạc từ đúng khóa học hoặc từ các tiêu chuẩn được chấp nhận
- "Thanh niên bạo ngược"
- từ đồng nghĩa:
- sai lầm
2. Uncontrolled motion that is irregular or unpredictable
- "An errant breeze"
- synonym:
- errant
2. Chuyển động không kiểm soát được là không thường xuyên hoặc không thể đoán trước
- "Một làn gió sai lầm"
- từ đồng nghĩa:
- sai lầm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English