Translation meaning & definition of the word "erode" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "erode" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Erode
[Erode]/ɪroʊd/
verb
1. Become ground down or deteriorate
- "Her confidence eroded"
- synonym:
- erode ,
- gnaw ,
- gnaw at ,
- eat at ,
- wear away
1. Trở thành mặt đất xuống hoặc xuống cấp
- "Sự tự tin của cô ấy bị xói mòn"
- từ đồng nghĩa:
- xói mòn ,
- gặm nhấm ,
- ăn ở ,
- mặc đi
2. Remove soil or rock
- "Rain eroded the terraces"
- synonym:
- erode ,
- eat away ,
- fret
2. Loại bỏ đất hoặc đá
- "Mưa làm xói mòn sân thượng"
- từ đồng nghĩa:
- xói mòn ,
- ăn đi ,
- băn khoăn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English