Translation meaning & definition of the word "erection" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cương cứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Erection
[Sự cương cứng]/ɪrɛkʃən/
noun
1. An erect penis
- synonym:
- erection ,
- hard-on
1. Một dương vật cương cứng
- từ đồng nghĩa:
- cương cứng ,
- khó khăn
2. A structure that has been erected
- synonym:
- erection
2. Một cấu trúc đã được dựng lên
- từ đồng nghĩa:
- cương cứng
3. The act of building or putting up
- synonym:
- erecting ,
- erection
3. Hành động xây dựng hoặc đưa lên
- từ đồng nghĩa:
- dựng lên ,
- cương cứng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English