Translation meaning & definition of the word "erect" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " cương cứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Erect
[Đúng]/ɪrɛkt/
verb
1. Construct, build, or erect
- "Raise a barn"
- synonym:
- raise ,
- erect ,
- rear ,
- set up ,
- put up
1. Xây dựng, xây dựng hoặc dựng lên
- "Nâng cao chuồng trại"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- dựng lên ,
- phía sau ,
- thiết lập ,
- đưa lên
2. Cause to rise up
- synonym:
- rear ,
- erect
2. Gây ra sự gia tăng
- từ đồng nghĩa:
- phía sau ,
- dựng lên
adjective
1. Upright in position or posture
- "An erect stature"
- "Erect flower stalks"
- "For a dog, an erect tail indicates aggression"
- "A column still vertical amid the ruins"
- "He sat bolt upright"
- synonym:
- erect ,
- vertical ,
- upright
1. Thẳng đứng ở vị trí hoặc tư thế
- "Một tầm vóc cương cứng"
- "Cò hoa cương cứng"
- "Đối với một con chó, một cái đuôi cương cứng cho thấy sự hung hăng"
- "Một cột vẫn thẳng đứng giữa đống đổ nát"
- "Anh ngồi thẳng đứng"
- từ đồng nghĩa:
- dựng lên ,
- thẳng đứng ,
- ngay thẳng
2. Of sexual organs
- Stiff and rigid
- synonym:
- tumid ,
- erect
2. Của cơ quan tình dục
- Cứng và cứng
- từ đồng nghĩa:
- u ,
- dựng lên
Examples of using
Mary's nipples became erect.
Núm vú của Mary trở nên cương cứng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English