Translation meaning & definition of the word "er" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "er" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Er
[Ơ]/ər/
noun
1. A trivalent metallic element of the rare earth group
- Occurs with yttrium
- synonym:
- erbium ,
- Er ,
- atomic number 68
1. Một yếu tố kim loại tầm thường của nhóm đất hiếm
- Xảy ra với yttri
- từ đồng nghĩa:
- erbium ,
- Ơ ,
- số nguyên tử 68
2. A room in a hospital or clinic staffed and equipped to provide emergency care to persons requiring immediate medical treatment
- synonym:
- emergency room ,
- ER
2. Một phòng trong bệnh viện hoặc phòng khám có nhân viên và được trang bị để chăm sóc khẩn cấp cho những người cần điều trị y tế ngay lập tức
- từ đồng nghĩa:
- phòng cấp cứu ,
- ER
Examples of using
Down there hurts, down there. Er, what do you call them? Testicles? In any case a male's 'important parts'.
Ở dưới đó đau, xuống đó. Er, bạn gọi họ là gì? Tinh hoàn? Trong mọi trường hợp, 'phần quan trọng' của nam giới'.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English