Translation meaning & definition of the word "equitable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "công bằng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Equitable
[Công bằng]/ɛkwətəbəl/
adjective
1. Fair to all parties as dictated by reason and conscience
- "Equitable treatment of all citizens"
- "An equitable distribution of gifts among the children"
- synonym:
- equitable ,
- just
1. Công bằng cho tất cả các bên như được quyết định bởi lý trí và lương tâm
- "Đối xử công bằng với mọi công dân"
- "Một sự phân phối quà tặng công bằng giữa những đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- công bằng ,
- chỉ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English