Translation meaning & definition of the word "equip" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trang bị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Equip
[Trang bị]/ɪkwɪp/
verb
1. Provide with (something) usually for a specific purpose
- "The expedition was equipped with proper clothing, food, and other necessities"
- synonym:
- equip ,
- fit ,
- fit out ,
- outfit
1. Cung cấp (một cái gì đó) thường cho một mục đích cụ thể
- "Cuộc thám hiểm được trang bị quần áo, thực phẩm và các nhu yếu phẩm khác"
- từ đồng nghĩa:
- trang bị ,
- vừa vặn ,
- trang phục
2. Provide with abilities or understanding
- "She was never equipped to be a dancer"
- synonym:
- equip
2. Cung cấp khả năng hoặc hiểu biết
- "Cô ấy không bao giờ được trang bị để trở thành một vũ công"
- từ đồng nghĩa:
- trang bị
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English