Translation meaning & definition of the word "epileptic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "epileptic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Epileptic
[Động kinh]/ɛpəlɛptɪk/
noun
1. A person who has epilepsy
- synonym:
- epileptic
1. Một người bị động kinh
- từ đồng nghĩa:
- động kinh
adjective
1. Of or relating to or characteristic of epilepsy
- "Epileptic seizure"
- synonym:
- epileptic
1. Hoặc liên quan đến hoặc đặc điểm của bệnh động kinh
- "Co giật động kinh"
- từ đồng nghĩa:
- động kinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English