Translation meaning & definition of the word "epic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "epic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Epic
[Sử thi]/ɛpɪk/
noun
1. A long narrative poem telling of a hero's deeds
- synonym:
- epic poem ,
- heroic poem ,
- epic ,
- epos
1. Một bài thơ kể chuyện dài kể về hành động của một anh hùng
- từ đồng nghĩa:
- bài thơ sử thi ,
- bài thơ anh hùng ,
- sử thi ,
- epose
adjective
1. Very imposing or impressive
- Surpassing the ordinary (especially in size or scale)
- "An epic voyage"
- "Of heroic proportions"
- "Heroic sculpture"
- synonym:
- epic ,
- heroic ,
- larger-than-life
1. Rất ấn tượng hoặc ấn tượng
- Vượt qua bình thường (đặc biệt là về kích thước hoặc tỷ lệ)
- "Một chuyến đi hoành tráng"
- "Của tỷ lệ anh hùng"
- "Điêu khắc anh hùng"
- từ đồng nghĩa:
- sử thi ,
- anh hùng ,
- lớn hơn cuộc sống
2. Constituting or having to do with or suggestive of a literary epic
- "Epic tradition"
- synonym:
- epic ,
- epical
2. Cấu thành hoặc phải làm với hoặc gợi ý một sử thi văn học
- "Truyền thống sử thi"
- từ đồng nghĩa:
- sử thi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English