Translation meaning & definition of the word "envision" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình dung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Envision
[Hình dung]/ɛnvɪʒən/
verb
1. Imagine
- Conceive of
- See in one's mind
- "I can't see him on horseback!"
- "I can see what will happen"
- "I can see a risk in this strategy"
- synonym:
- visualize ,
- visualise ,
- envision ,
- project ,
- fancy ,
- see ,
- figure ,
- picture ,
- image
1. Tưởng tượng
- Quan niệm về
- Nhìn thấy trong tâm trí của một người
- "Tôi không thể nhìn thấy anh ta trên lưng ngựa!"
- "Tôi có thể thấy những gì sẽ xảy ra"
- "Tôi có thể thấy một rủi ro trong chiến lược này"
- từ đồng nghĩa:
- hình dung ,
- dự án ,
- ưa thích ,
- xem ,
- hình ,
- hình ảnh
2. Picture to oneself
- Imagine possible
- "I cannot envision him as president"
- synonym:
- envision ,
- foresee
2. Hình ảnh cho chính mình
- Tưởng tượng có thể
- "Tôi không thể hình dung anh ấy là chủ tịch"
- từ đồng nghĩa:
- hình dung ,
- thấy trước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English