Translation meaning & definition of the word "envisage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình dung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Envisage
[Tham khảo]/ɛnvɪzɪʤ/
verb
1. Form a mental image of something that is not present or that is not the case
- "Can you conceive of him as the president?"
- synonym:
- imagine ,
- conceive of ,
- ideate ,
- envisage
1. Tạo thành một hình ảnh tinh thần của một cái gì đó không có mặt hoặc đó không phải là trường hợp
- "Bạn có thể quan niệm ông ấy là chủ tịch?"
- từ đồng nghĩa:
- tưởng tượng ,
- quan niệm về ,
- ý thức hệ ,
- dự kiến
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English