Translation meaning & definition of the word "envelop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bao bọc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Envelop
[Bao bọc]/ɪnvɛləp/
verb
1. Enclose or enfold completely with or as if with a covering
- "Fog enveloped the house"
- synonym:
- envelop ,
- enfold ,
- enwrap ,
- wrap ,
- enclose
1. Kèm theo hoặc gấp hoàn toàn với hoặc như thể với một lớp phủ
- "Sương mù bao trùm ngôi nhà"
- từ đồng nghĩa:
- phong bì ,
- gấp ,
- enwrap ,
- bọc ,
- bao vây
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English