Translation meaning & definition of the word "enumeration" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiệt kê" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enumeration
[Liệt kê]/ɪnuməreʃən/
noun
1. A numbered list
- synonym:
- enumeration ,
- numbering
1. Một danh sách được đánh số
- từ đồng nghĩa:
- liệt kê ,
- đánh số
2. The act of counting
- Reciting numbers in ascending order
- "The counting continued for several hours"
- synonym:
- count ,
- counting ,
- numeration ,
- enumeration ,
- reckoning ,
- tally
2. Hành vi đếm
- Đọc số theo thứ tự tăng dần
- "Việc đếm tiếp tục trong vài giờ"
- từ đồng nghĩa:
- đếm ,
- số ,
- liệt kê ,
- tính toán ,
- kiểm đếm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English