Translation meaning & definition of the word "entrust" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ủy thác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Entrust
[Giao phó]/ɛntrəst/
verb
1. Confer a trust upon
- "The messenger was entrusted with the general's secret"
- "I commit my soul to god"
- synonym:
- entrust ,
- intrust ,
- trust ,
- confide ,
- commit
1. Trao niềm tin vào
- "Người đưa tin được giao phó bí mật chung"
- "Tôi cam kết linh hồn của tôi với thiên chúa"
- từ đồng nghĩa:
- ủy thác ,
- xâm nhập ,
- tin tưởng ,
- tâm sự ,
- cam kết
2. Put into the care or protection of someone
- "He left the decision to his deputy"
- "Leave your child the nurse's care"
- synonym:
- entrust ,
- leave
2. Đưa vào chăm sóc hoặc bảo vệ ai đó
- "Ông ấy đã để lại quyết định cho phó của mình"
- "Để con bạn chăm sóc y tá"
- từ đồng nghĩa:
- ủy thác ,
- rời đi
Examples of using
Ho ho, you have always been the brightest amongst my grandchildren! But hearken now: I have come from the nether realm to entrust thee with a task of utmost importance!
Ho ho, bạn luôn là người thông minh nhất trong số các cháu của tôi! Nhưng hãy lắng nghe ngay bây giờ: Tôi đã đến từ vương quốc nether để giao phó cho bạn một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English