Translation meaning & definition of the word "enthusiast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhiệt tình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enthusiast
[Nhiệt tình]/ɛnθuziæst/
noun
1. An ardent and enthusiastic supporter of some person or activity
- synonym:
- enthusiast ,
- partisan ,
- partizan
1. Một người ủng hộ nhiệt tình và nhiệt tình của một số người hoặc hoạt động
- từ đồng nghĩa:
- đam mê ,
- đảng phái ,
- partizan
2. A person having a strong liking for something
- synonym:
- fancier ,
- enthusiast
2. Một người có sở thích mạnh mẽ về một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- người hâm mộ ,
- đam mê
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English