Translation meaning & definition of the word "entertaining" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giải trí" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Entertaining
[Giải trí]/ɛntərtenɪŋ/
adjective
1. Agreeably diverting
- "An entertaining puppet show"
- "Films should be entertaining"
- synonym:
- entertaining
1. Chuyển hướng đồng ý
- "Một chương trình múa rối giải trí"
- "Phim nên được giải trí"
- từ đồng nghĩa:
- giải trí
Examples of using
This is a very entertaining story.
Đây là một câu chuyện rất thú vị.
This TV program seems to be very entertaining.
Chương trình truyền hình này dường như rất thú vị.
This is an entertaining program for children.
Đây là một chương trình giải trí cho trẻ em.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English