Translation meaning & definition of the word "enter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enter
[Nhập]/ɛntər/
verb
1. To come or go into
- "The boat entered an area of shallow marshes"
- synonym:
- enter ,
- come in ,
- get into ,
- get in ,
- go into ,
- go in ,
- move into
1. Đến hoặc đi vào
- "Chiếc thuyền đi vào một khu vực đầm lầy nông"
- từ đồng nghĩa:
- nhập ,
- đi vào ,
- vào ,
- vào trong ,
- chuyển sang
2. Become a participant
- Be involved in
- "Enter a race"
- "Enter an agreement"
- "Enter a drug treatment program"
- "Enter negotiations"
- synonym:
- enter ,
- participate
2. Trở thành người tham gia
- Tham gia vào
- "Nhập một cuộc đua"
- "Nhập một thỏa thuận"
- "Tham gia một chương trình điều trị bằng thuốc"
- "Tham gia đàm phán"
- từ đồng nghĩa:
- nhập ,
- tham gia
3. Register formally as a participant or member
- "The party recruited many new members"
- synonym:
- enroll ,
- inscribe ,
- enter ,
- enrol ,
- recruit
3. Đăng ký chính thức với tư cách là người tham gia hoặc thành viên
- "Đảng tuyển nhiều thành viên mới"
- từ đồng nghĩa:
- ghi danh ,
- ghi ,
- nhập ,
- tuyển dụng
4. Be or play a part of or in
- "Elections figure prominently in every government program"
- "How do the elections figure in the current pattern of internal politics?"
- synonym:
- figure ,
- enter
4. Được hoặc đóng một phần của hoặc trong
- "Cuộc bầu cử nổi bật trong mọi chương trình của chính phủ"
- "Làm thế nào để các cuộc bầu cử con số trong mô hình chính trị nội bộ hiện nay?"
- từ đồng nghĩa:
- hình ,
- nhập
5. Make a record of
- Set down in permanent form
- synonym:
- record ,
- enter ,
- put down
5. Lập kỷ lục
- Đặt ở dạng vĩnh viễn
- từ đồng nghĩa:
- ghi lại ,
- nhập ,
- đặt xuống
6. Come on stage
- synonym:
- enter
6. Lên sân khấu
- từ đồng nghĩa:
- nhập
7. Take on duties or office
- "Accede to the throne"
- synonym:
- accede ,
- enter
7. Đảm nhận nhiệm vụ hoặc văn phòng
- "Lên ngôi"
- từ đồng nghĩa:
- gia nhập ,
- nhập
8. Put or introduce into something
- "Insert a picture into the text"
- synonym:
- insert ,
- infix ,
- enter ,
- introduce
8. Đặt hoặc giới thiệu vào một cái gì đó
- "Chèn một hình ảnh vào văn bản"
- từ đồng nghĩa:
- chèn ,
- kết hợp ,
- nhập ,
- giới thiệu
9. Set out on (an enterprise or subject of study)
- "She embarked upon a new career"
- synonym:
- embark ,
- enter
9. Đặt ra trên (một doanh nghiệp hoặc đối tượng nghiên cứu)
- "Cô ấy bắt tay vào một sự nghiệp mới"
- từ đồng nghĩa:
- bắt tay ,
- nhập
Examples of using
No one is permitted to enter this building.
Không ai được phép vào tòa nhà này.
Please enter a valid email address.
Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ.
When did you enter the army?
Khi nào bạn vào quân đội?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English