Translation meaning & definition of the word "entangled" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " vướng víu" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Entangled
[vướng víu]/ɛntæŋgəld/
adjective
1. Deeply involved especially in something complicated
- "Embroiled in the conflict"
- "Felt unwilling entangled in their affairs"
- synonym:
- embroiled ,
- entangled
1. Tham gia sâu đặc biệt là trong một cái gì đó phức tạp
- "Bị phá hủy trong cuộc xung đột"
- "Cảm thấy không muốn vướng vào công việc của họ"
- từ đồng nghĩa:
- lôi kéo ,
- vướng víu
2. Twisted together in a tangled mass
- "Toiled through entangled growths of mesquite"
- synonym:
- entangled
2. Xoắn lại với nhau trong một khối rối
- "Dọc qua sự phát triển vướng víu của mesquite"
- từ đồng nghĩa:
- vướng víu
3. Involved in difficulties
- synonym:
- entangled
3. Tham gia vào những khó khăn
- từ đồng nghĩa:
- vướng víu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English