Translation meaning & definition of the word "ensemble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tập hợp" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ensemble
[Bộ đồng phục]/ɑnsɑmbəl/
noun
1. A group of musicians playing or singing together
- "A string ensemble"
- synonym:
- ensemble
1. Một nhóm nhạc sĩ chơi hoặc hát cùng nhau
- "Một chuỗi hòa tấu"
- từ đồng nghĩa:
- đoàn
2. A cast other than the principals
- synonym:
- ensemble ,
- supporting players
2. Một diễn viên khác ngoài hiệu trưởng
- từ đồng nghĩa:
- đoàn ,
- hỗ trợ người chơi
3. The chorus of a ballet company
- synonym:
- corps de ballet ,
- ensemble
3. Điệp khúc của một công ty múa ba lê
- từ đồng nghĩa:
- quân đoàn múa ba lê ,
- đoàn
4. An assemblage of parts or details (as in a work of art) considered as forming a whole
- synonym:
- ensemble ,
- tout ensemble
4. Một tập hợp các bộ phận hoặc chi tiết (như trong một tác phẩm nghệ thuật) được coi là hình thành một tổng thể
- từ đồng nghĩa:
- đoàn ,
- đoàn thể
5. A coordinated outfit (set of clothing)
- synonym:
- ensemble
5. Một bộ trang phục phối hợp (bộ quần áo)
- từ đồng nghĩa:
- đoàn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English