Translation meaning & definition of the word "enrich" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm giàu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enrich
[Làm giàu]/ɛnrɪʧ/
verb
1. Make better or improve in quality
- "The experience enriched her understanding"
- "Enriched foods"
- synonym:
- enrich
1. Làm cho tốt hơn hoặc cải thiện chất lượng
- "Kinh nghiệm làm phong phú thêm sự hiểu biết của cô ấy"
- "Thực phẩm phong phú"
- từ đồng nghĩa:
- làm giàu
2. Make wealthy or richer
- "The oil boom enriched a lot of local people"
- synonym:
- enrich
2. Làm giàu hay giàu
- "Sự bùng nổ dầu làm giàu rất nhiều người dân địa phương"
- từ đồng nghĩa:
- làm giàu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English