Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "enliven" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "enliven" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Enliven

[Sống động]
/ɛnlaɪvən/

verb

1. Heighten or intensify

  • "These paintings exalt the imagination"
    synonym:
  • inspire
  • ,
  • animate
  • ,
  • invigorate
  • ,
  • enliven
  • ,
  • exalt

1. Nâng cao hoặc tăng cường

  • "Những bức tranh này thể hiện trí tưởng tượng"
    từ đồng nghĩa:
  • truyền cảm hứng
  • ,
  • animate
  • ,
  • tiếp thêm sinh lực
  • ,
  • sinh động
  • ,
  • tôn cao

2. Make lively

  • "Let's liven up this room a bit"
    synonym:
  • enliven
  • ,
  • liven
  • ,
  • liven up
  • ,
  • invigorate
  • ,
  • animate

2. Làm cho sống động

  • "Hãy làm sống động căn phòng này một chút"
    từ đồng nghĩa:
  • sinh động
  • ,
  • sống
  • ,
  • sống lại
  • ,
  • tiếp thêm sinh lực
  • ,
  • animate