Translation meaning & definition of the word "enlist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhập ngũ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enlist
[Nhập ngũ]/ɛnlɪst/
verb
1. Join the military
- synonym:
- enlist
1. Tham gia quân đội
- từ đồng nghĩa:
- nhập ngũ
2. Hire for work or assistance
- "Engage aid, help, services, or support"
- synonym:
- engage ,
- enlist
2. Thuê làm việc hoặc hỗ trợ
- "Tham gia viện trợ, giúp đỡ, dịch vụ hoặc hỗ trợ"
- từ đồng nghĩa:
- tham gia ,
- nhập ngũ
3. Engage somebody to enter the army
- synonym:
- enlist ,
- draft ,
- muster in
3. Lôi kéo ai đó vào quân đội
- từ đồng nghĩa:
- nhập ngũ ,
- dự thảo ,
- tập trung trong
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English