Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "enlightening" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giác ngộ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Enlightening

[Khai sáng]
/ɛnlaɪtənɪŋ/

adjective

1. Tending to increase knowledge or dissipate ignorance

  • "An enlightening glimpse of government in action"
  • "An illuminating lecture"
    synonym:
  • enlightening
  • ,
  • informative
  • ,
  • illuminating

1. Có xu hướng tăng kiến thức hoặc làm tiêu tan sự thiếu hiểu biết

  • "Một cái nhìn giác ngộ của chính phủ trong hành động"
  • "Một bài giảng sáng chói"
    từ đồng nghĩa:
  • giác ngộ
  • ,
  • thông tin
  • ,
  • chiếu sáng

2. Enlightening or uplifting so as to encourage intellectual or moral improvement

  • "The paintings in the church served an edifying purpose even for those who could not read"
    synonym:
  • edifying
  • ,
  • enlightening

2. Khai sáng hoặc nâng cao để khuyến khích cải thiện trí tuệ hoặc đạo đức

  • "Các bức tranh trong nhà thờ phục vụ một mục đích chỉnh sửa ngay cả đối với những người không thể đọc"
    từ đồng nghĩa:
  • chỉnh sửa
  • ,
  • giác ngộ