Translation meaning & definition of the word "enlarge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mở rộng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enlarge
[Phóng to]/ɛnlɑrʤ/
verb
1. Make larger
- "She enlarged the flower beds"
- synonym:
- enlarge
1. Làm cho lớn hơn
- "Cô mở rộng những luống hoa"
- từ đồng nghĩa:
- phóng to
2. Make large
- "Blow up an image"
- synonym:
- blow up ,
- enlarge ,
- magnify
2. Làm cho lớn
- "Thổi hình ảnh"
- từ đồng nghĩa:
- nổ tung ,
- phóng to ,
- phóng đại
3. Become larger or bigger
- synonym:
- enlarge
3. Trở nên lớn hơn hoặc lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- phóng to
4. Add details, as to an account or idea
- Clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing
- "She elaborated on the main ideas in her dissertation"
- synonym:
- elaborate ,
- lucubrate ,
- expatiate ,
- exposit ,
- enlarge ,
- flesh out ,
- expand ,
- expound ,
- dilate
4. Thêm chi tiết, như vào một tài khoản hoặc ý tưởng
- Làm rõ ý nghĩa và diễn ngôn theo cách học, thường là bằng văn bản
- "Cô ấy đã xây dựng những ý tưởng chính trong luận án của mình"
- từ đồng nghĩa:
- công phu ,
- lucubrate ,
- hết hạn ,
- tiền gửi ,
- phóng to ,
- thịt ra ,
- mở rộng ,
- giải thích ,
- giãn ra
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English