Translation meaning & definition of the word "enjoyment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tận hưởng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enjoyment
[Thưởng thức]/ɛnʤɔɪmənt/
noun
1. The pleasure felt when having a good time
- synonym:
- enjoyment
1. Niềm vui cảm thấy khi có một thời gian tốt
- từ đồng nghĩa:
- hưởng thụ
2. Act of receiving pleasure from something
- synonym:
- enjoyment ,
- delectation
2. Hành động nhận được niềm vui từ một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- hưởng thụ ,
- chọn lọc
3. (law) the exercise of the legal right to enjoy the benefits of owning property
- "We were given the use of his boat"
- synonym:
- use ,
- enjoyment
3. (luật) thực hiện quyền hợp pháp để hưởng các lợi ích của việc sở hữu tài sản
- "Chúng tôi đã được sử dụng thuyền của mình"
- từ đồng nghĩa:
- sử dụng ,
- hưởng thụ
Examples of using
Reading is a great enjoyment to him.
Đọc sách là một niềm vui lớn đối với anh ta.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English