Translation meaning & definition of the word "enigma" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bí ẩn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Enigma
[Enigma]/ɪnɪgmə/
noun
1. Something that baffles understanding and cannot be explained
- "How it got out is a mystery"
- "It remains one of nature's secrets"
- synonym:
- mystery ,
- enigma ,
- secret ,
- closed book
1. Một cái gì đó gây trở ngại cho sự hiểu biết và không thể được giải thích
- "Làm thế nào nó thoát ra là một bí ẩn"
- "Nó vẫn là một trong những bí mật của thiên nhiên"
- từ đồng nghĩa:
- bí ẩn ,
- bí mật ,
- cuốn sách đóng
2. A difficult problem
- synonym:
- riddle ,
- conundrum ,
- enigma ,
- brain-teaser
2. Một vấn đề khó khăn
- từ đồng nghĩa:
- câu đố ,
- câu hỏi hóc búa ,
- bí ẩn ,
- trêu ghẹo não
Examples of using
Sometimes I am an enigma to myself.
Đôi khi tôi là một bí ẩn cho chính mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English